• Revision as of 08:17, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /dis'membə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chặt chân tay
    Chia cắt (một nước...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chặt cánh
    chặt chân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    join

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X