• Revision as of 07:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ə'strei/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lạc đường, lạc lối
    to go astray
    đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    afield , amiss , awry

    Từ trái nghĩa

    adjective
    on course , right , straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X