-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring back , put back , put in power again , recall , redeem , reelect , reestablish , rehabilitate , rehire , reintroduce , reinvest , renew , replace , restore , return , revive , give back , rebuild , reclaim , recondition , reconstruct , rejuvenate , renovate , restitute , reinstitute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ