• Revision as of 07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /rɪspek.tɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
    they come back their respective houses
    họ trở về nhà riêng của mình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tương ứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    indefinite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X