• Revision as of 13:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´friski/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghịch ngợm; hay nô đùa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    depressed , down , lifeless

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X