• Revision as of 09:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /´mju:ti¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
    (nghĩa bóng) cắt xén
    a mutilated quotation
    một lời trích dẫn cắt xén


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    fix , mend , repair

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X