-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarmist , baby * , caitiff , chicken * , chicken heart , chicken liver , craven , cur , dastard , deserter , faintheart , faint-of-heart , fraidy-cat , funk , gutless * , invertebrate , jellyfish , lily liver , malingerer , mouse * , pessimist , poltroon , quitter , rabbit * , recreant , scaredy cat , shirk , shirker , skulker , sneak , weakling , white liver , wimp * , yellow * , yellow belly , chicken , gutless , milksop , noel , scaredy-cat , sissy , wimp , yellowbelly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ