-
Chuyên ngành
Toán & tin
đơn hình
- closed simplex
- đơn hình đóng
- degenerate simplex
- đơn hình suy biến
- face of simplex
- mặt của đơn hình
- geometric simplex
- đơn hình hình học
- midpoint of a simplex
- tâm của một đơn hình
- open simplex
- đơn hình mở
- regular simplex
- đơn hình đều
- simplex map
- ánh xạ đơn hình
- skeleton of a simplex
- khung của đơn hình
- topological simplex
- đơn hình topo
Kỹ thuật chung
đơn công
- Fahy simplex permeameter
- từ thẩm kế đơn công Fahy
- radiotelephony on a simplex basis
- môn vô tuyến điện thoại đơn công
- simplex (a-no)
- hệ đơn công
- simplex (comms)
- thông tin hệ đơn công
- simplex channel
- kênh đơn công
- simplex channel
- kênh truyền đơn công
- simplex communication
- sự truyền thông đơn công
- simplex frequencies
- các tần số đơn công
- simplex method
- phương pháp đơn công
- simplex method
- phương pháp truyền đơn công
- simplex mode
- kiểu đơn công
- simplex mode
- phương thức đơn công
- simplex operation
- hoạt động đơn công
- simplex operation
- sự thao tác đơn công
- simplex operation
- vận hành đơn công
- simplex structure
- cấu trúc đơn công
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- simplex transmission
- sự truyền đơn công
- simplex transmission
- truyền đơn công
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch đơn công
- two-frequency simplex
- đơn công hai tần
một chiều
- simplex channel
- kênh truyền một chiều
- simplex circuit (SPXcircuit)
- mạch một chiều
- simplex communication
- sự truyền thông một chiều
- simplex method
- phương pháp truyền một chiều
- simplex operation
- sự vận hành một chiều
- simplex structure
- cấu trúc một chiều
- simplex transmission
- sự truyền một chiều
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch một chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ