• Revision as of 01:03, ngày 26 tháng 1 năm 2010 by Congai582 (Thảo luận | đóng góp)
    /gɔbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây)

    Nội động từ

    Kêu gộp gộp (gà tây)
    To gobble sth up
    [Ăn ngấu nghiến, ăn ngon lành]
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X