-
Thông dụng
Người cao tuổi nhất (trong nghị viện)
- dean of the diplomatic corps
- trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , authority , dignitary , doyen , ecclesiastic , guide , lead , legislator , pilot , president , principal , professor , senior , tack , headmaster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ