-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buồng
- announcer cabin
- buồng phát thanh viên
- cabin altimeter
- cao độ kế buồng lái
- cabin altitude
- độ cao buồng lái
- cabin hook
- cái móc (cửa) buồng
- control cabin
- buồng điều khiển
- crane machinist cabin
- buồng thợ máy trục
- lift cabin
- buồng thang máy
- operator's cabin
- buồng đặt máy chiếu phim
- remote control railway cabin
- buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
- sanitary cabin
- buồng kỹ thuật vệ sinh
- traveling bridge crane driver's cabin
- cầu trục có buồng lái
phòng
- elevator cabin sliding door
- cửa kéo của (phòng) thang máy
- elevator cabin swinging door
- cửa đẩy của (phòng) thang máy
- monitoring cabin
- phòng điều khiển
- pressure cabin
- phòng áp suất
- protection cabin
- phòng chống bảo vệ
Oxford
N. & v.
Cabin-boy a boy who waits on a ship'sofficers or passengers. cabin class the intermediate class ofaccommodation in a ship. cabin crew the crew members on anaeroplane attending to passengers and cargo. cabin cruiser alarge motor boat with living accommodation. [ME f. OF cabane f.Prov. cabana f. LL capanna, cavanna]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ