• (đổi hướng từ Driver's)
    /draivә(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...)
    Tác nhân, yếu tố tác động, mang đến, dẫn đến
    (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn)
    (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng
    (kỹ thuật) bánh xe phát động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    búa đóng cọc

    Cơ - Điện tử

    Bánh dẫn, trục chủ động, bộ phận phát động, cái style='display:none'> tốc, dụng cụ đóng, người điều khiển

    Ô tô

    tài xế
    cần siết

    Toán & tin

    bộ điều vận
    line driver
    bộ điều vận đường truyền
    printer driver
    bộ điều vận máy in
    trình điều khiển
    bus driver
    trình điều khiển bus
    bus driver
    trình điều khiển kênh
    chaining driver
    trình điều khiển dây chuyền
    Microsoft Windows Driver Library (WDL)
    thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft
    mouse (device) driver
    trình điều khiển chuột
    packet driver
    chương trình điều khiển (truyền) bó
    print driver
    chương trình điều khiển in
    printer driver
    trình điều khiển máy in
    telephony driver
    trình điều khiển điện thoại
    VDD (virtualdevice driver)
    chương trình điều khiển thiết bị ảo
    virtual device driver (VDD)
    chương trình điều khiển thiết bị ảo
    WDL (MicrosoftWindows Driver Library)
    thư viện trình điều khiển Windows của Microsoft

    Điện

    tầng thúc

    Giải thích VN: Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.

    Kỹ thuật chung

    bộ dẫn động
    accumulator driver
    bộ dẫn động dùng ắcqui
    bộ điều khiển
    bus driver
    bộ điều khiển buýt
    communication driver
    bộ điều khiển truyền thông
    line driver
    bộ điều khiển đường truyền
    line driver
    bộ điều khiển kích dòng
    modulator driver
    bộ điều khiển điều biến
    MOS driver
    bộ điều khiển MOS
    mouse driver
    bộ điều khiển chuột
    packet driver
    bộ điều khiển gói tin
    peripheral driver
    bộ điều khiển ngoại vi
    Physical Device Driver (PDD)
    bộ điều khiển thiết bị vật lý
    plotter driver
    bộ điều khiển máy vẽ
    printer driver
    bộ điều khiển máy in
    record driver
    bộ điều khiển vận khí
    software driver
    bộ điều khiển phần mềm
    Widows Driver Model (WDM)
    Mô hình bộ điều khiển Windows
    Windows Driver Library (Microsoft) (WDL)
    Thư viện chương trình của bộ điều khiển Windows (Microsoft)
    bộ đệm
    bộ kích thích
    bộ truyền động
    accumulator driver
    bộ truyền động dùng ắcqui
    bộ xử lý
    búa đóng cọc
    electric driver
    búa đóng cọc chạy điện
    floating pipe driver
    búa đóng cọc nổi
    pile driver
    máy (búa) đóng cọc
    pile driver operator
    thợ điều khiển búa đóng cọc
    pile-driver working platform
    bệ búa đóng cọc
    cần siết
    nut driver or spinner
    cần siết nụ
    cấu dẫn động
    kéo

    Giải thích VN: Tầng khuếch đại cung cấp đủ công suất tín hiệu cho transistor khuếch đại công suất chính.

    người vận hành

    Giải thích EN: 1. a person who operates a vehicle or machine.a person who operates a vehicle or machine.2. specifically, someone who operates a motor vehicle.specifically, someone who operates a motor vehicle.

    Giải thích VN: 1. người vận hành 1 phương tiện hoăc một loại máy 2. đặc biệt , người lái xe môtô.

    người điều khiển
    người lái
    long-haul lorry driver
    người lái xe tải đường dài
    long-haul truck driver
    người lái xe tải đường dài
    lorry driver
    người lái xe tải
    train driver
    người lái tàu hỏa
    truck driver
    người lái xe ben
    truck driver
    người lái xe tải
    người lái xe
    long-haul lorry driver
    người lái xe tải đường dài
    long-haul truck driver
    người lái xe tải đường dài
    lorry driver
    người lái xe tải
    truck driver
    người lái xe ben
    truck driver
    người lái xe tải
    động cơ
    driver motor
    động cơ cảm biến
    driver motor
    động cơ chủ động
    monkey driver engine
    động cơ đóng cọc kiểu búa
    dụng cụ đóng
    dowel driver
    dụng cụ đóng chốt
    nail driver
    dụng cụ đóng đinh
    mâm cặp
    máy đóng cọc
    drop hammer pile driver
    máy đóng cọc kiểu búa rơi
    floating driver
    máy đóng cọc nổi
    floating pile driver
    máy đóng cọc nổi
    frame type pile driver plant for driving in row arrangement
    máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
    hydraulic pile driver
    máy đóng cọc kiểu thủy lực
    inclined pile driver
    máy đóng cọc nghiêng
    mobile crane with pile driver
    máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
    overhanging pipe driver
    máy đóng cọc kiểu dầm chìa
    pendulum pile driver
    máy đóng cọc kiểu con lắc
    pile-driver for cast-in-place
    máy đóng cọc đúc tại chỗ
    ram steam pile driver
    máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
    self-propelled pile driver
    máy đóng cọc tự hành
    sheet pile vibratory driver
    máy đóng cọc tấm kiểu rung
    sheeting driver
    máy đóng cọc tấm
    slewing pile driver
    máy đóng cọc kiểu quay
    swiveling pile driver
    máy đóng cọc xoay tròn
    vibrating pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibration pile driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    vibratory driver
    máy đóng cọc kiểu rung
    ổ đĩa

    Địa chất

    thợ đào lò

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    passenger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X