-
(đổi hướng từ Operator's)
Chuyên ngành
Toán & tin
toán tử; (máy tính ) opêratơ
- adjoint operator
- toán tử liên hợp
- averaging operator
- toán tử lấy trung bình
- bilinear operator
- toán tử song tuyến tính
- boundary operator
- toán tử bờ
- bounded operator
- toán tử bị chặn
- closure operator
- toán tử đóng
- coboundary operator
- toán tử đối bờ
- completely continuous operator
- toán tử hoàn toàn liên tục
- decomposition operator
- toán tử phân tích
- degeneracy operator
- toán tử suy biến
- differential operator
- toán tử vi phân
- differentition operator
- toán tử vi phân
- face operator
- toán tử mặt
- homotopy operator
- toán tử đồng luân
- imaginary-part operator
- toán tử phần ảo
- integral differential operator
- toán tử vi- tích phân
- inverse operator
- toán tử nghịch đảo
- inversion operator
- toán tử nghịch đảo
- invertible operator
- toán tử có nghịch đảo
- kinematic operator
- toán tử động học
- linear operator
- toán tử tuyến tính
- modal operator
- (toán logic ) toán tử mô thái
- moment operator
- toán tử mômen
- mutual integral-differential operator
- toán tử vi phân tương hỗ
- polarizing operator
- toán tử phân cực
- real-part operator
- toán tử phần thực
- self-adjoined operator
- toán tử liên hợp
- shift operator
- toán tử dời chỗ
- transition operator
- toán tử chuyển tiếp
- unbounded operator
- toán tử không bị chặn
- unitary operator
- toán tử unita
- unit operator
- toán tử đơn vị
- vector operator
- toán tử vectơ
Kỹ thuật chung
người thao tác
- book-keeping machine operator
- người thao tác máy kế toán
- BOP (basicoperator panel)
- bảng người thao tác cơ bản
- chief key punch operator
- người thao tác đục lỗ khóa chính
- computer operator
- người thao tác máy tính
- control operator
- người thao tác điều khiển
- domain operator
- người thao tác miền
- keyboard operator
- người thao tác bàn phím
- machine operator
- người thao tác máy
- network operator
- người thao tác mạng
- node operator
- người thao tác tại nút
- OAR (operatorauthorization record)
- bản ghi cho phép người thao tác
- OIA (operatorinformation area)
- vùng thông tin của người thao tác
- OIDCARD (operatoridentification card)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator authorization record (OAR)
- bản ghi cho phép người thao tác
- operator command
- lệnh người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator guidance code
- mã hướng dẫn người thao tác
- operator identification card (OIDCARD)
- thẻ nhận dạng người thao tác
- operator information area (OIA)
- vùng thông tin của người thao tác
- operator interrupt
- ngắt người thao tác
- operator message
- thông báo người thao tác
- operator station
- trạm người thao tác
- operator-initiated interrupt
- ngắt do người thao tác
- program operator
- người thao tác chương trình
- real system operator
- người thao tác hệ thống thực
- RJE operator
- người thao tác RJE
- system operator (sysop)
- người thao tác hệ thống
- tabulating machine operator
- người thao tác máy lập bảng
- virtual machine operator
- người thao tác máy ảo
người vận hành
Giải thích EN: The person who observes and controls the working and sometimes the maintenance of a machine, device, or system..
Giải thích VN: Người mà quan sát và điều khiển hoạt động bay bảo dưỡng máy móc, thiết bị hay một hệ thống.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- motorist , adventurer , gambler , agent , broker , computer , conductor , dealer , driver , emergency , manager , speculator , switchboard , telephone , user
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ