-
/nju:d/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- au naturel * , bald , bare , bare-skinned , buck naked , dishabille * , disrobed , exposed , garmentless , in birthday suit , in one’s skin , in the altogether , naked , peeled , raw , skin , stark , stark-naked , stripped , unattired , unclad , unclothed , uncovered , undraped , undressed , wearing only a smile , without a stitch , au naturel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ