• Revision as of 07:43, ngày 27 tháng 11 năm 2007 by Thuha2406 (Thảo luận | đóng góp)
    /frit//

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh

    Ngoại động từ

    Nấu (thuỷ tinh)
    Nấu chảy một phần

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thủy tinh frít

    Giải thích EN: A fused ceramic mass that is ground into a fine powder, used as the basis for glazes, ceramics, or porcelain.

    Giải thích VN: Một khối gốm nóng chảy được rót vào một chất bột mịn, dùng như lớp nền cho men, gốm, sứ.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A calcined mixture of sand and fluxes asmaterial for glass-making.
    A vitreous composition from whichsoft porcelain, enamel, etc., are made.
    V.tr. (fritted,fritting) make into frit, partially fuse, calcine. [It. frittafem. past part. of friggere FRY(1)]

    Tham khảo chung

    • frit : National Weather Service
    • frit : Corporateinformation
    • frit : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X