-
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tranh chấp
- business dispute
- tranh chấp thương mại
- demarcation dispute
- tranh chấp giữa các công đoàn
- dispute settlement
- giải quyết tranh chấp
- in dispute
- có mối tranh chấp
- industrial dispute
- tranh chấp chủ thợ
- industrial dispute tribunal
- tòa tranh chấp lao động
- jurisdictional dispute
- sự tranh chấp thẩm quyền công đoàn
- legal dispute
- sự tranh chấp luật pháp
- reconciliation in a labour dispute
- hòa giải tranh chấp chủ thợ
- settle a dispute
- hòa giải cuộc tranh chấp
- settle a dispute [[]] (to...)
- hòa giải cuộc tranh chấp
- tax dispute
- tranh chấp thuế
- trade dispute
- tranh chấp chủ thợ
- trade dispute
- tranh chấp thương mại
- trade dispute
- việc tranh chấp giữa chủ và thợ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Argue with or against, question, debate, challenge,impugn, gainsay, deny, oppose, fight (against), object to, takeexception to, disagree with, contest, confute, quarrel with,doubt, raise doubts about, dissent (from): The council disputehis right to build a hotel on that land.
Argue (about),debate, discuss, quarrel about, wrangle over, differ (on orabout): A bill of rights has occasionally been disputed inParliament.
Oxford
V. & n.
Intr. (usu. foll. by with, against) a debate,argue (was disputing with them about the meaning of life). bquarrel.
Tr. question the truth or correctness or validity of(a statement, alleged fact, etc.) (I dispute that number).
Disputant n. disputer n. [ME f. OFdesputer f. L disputare estimate (as DIS-, putare reckon)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ