-
Thông dụng
Danh từ
Sự chết, âm ty, thế giới bên kia
Xem brink
- to dig one's own grave
- tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
- to make somebody turn in his grave
- chửi làm bật mồ bật mả ai lên
- never on this side of the grave
- không đời nào, không bao giờ
- from the cradle to the grave
- từ lúc sinh ra đến lúc mất đi, từ lúc chào đời đến lúc vĩnh biệt cõi đời
- as secret as the grave
- kín như bưng
- someone is walking on my grave
- tôi tự nhiên rùng mình
- to have one foot in the grave
- gần đất xa trời
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ