-
Thông dụng
Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most)
Nhiều, lắm
- many people think so
- nhiều người nghĩ như vậy
- there are too many mice in this house
- nhà này có quá nhiều chuột
- many a (dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít)
- hơn một, nhiều
- many a time
- nhiều lần
- many a man thinks so
- nhiều người nghĩ như vậy
- for many a long day
- trong một thời gian dài
- [[]]... too many
- thừa
- there are six of them - two too many for a touring-car
- cả thảy bọn họ là sáu người- thừa hai người đối với một xe du lịch
- a good/great many
- rất nhiều
- have had one too many
- say rượu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Numerous, multitudinous, myriad, profuse, innumerable,numberless, uncountable: Many people have an irrational fear ofspiders.
Diverse, multifarious, varied, various, assorted,sundry, Literary divers: There are many kinds of courage.
Horde(s), crowd(s), lot(s), swarm(s),throng(s), mass(es), profusion, multitude(s), abundance, plenty,shoal(s), flock(s), drove(s), torrent(s), flood(s), number(s),score(s), hundred(s), (thousand(s), etc.); Colloq ton(s), scads:A great many will turn out to vote next week. Many are pickedbut few are chosen.
Oxford
N.(as pl.) 1 a large number (many like skiing; many went).
As manythe same number of (six mistakes in as many lines). as manyagain the same number additionally (sixty here and as many againthere). be too (or one too) many for outwit, baffle. a good(or great) many a large number. many-sided having many sides,aspects, interests, capabilities, etc. many-sidedness n. thefact or state of being many-sided. many's the time often(many's the time we saw it). many a time many times. [OEmanig, ult. f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ