• Revision as of 02:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thóc lúa
    Hạt, hột
    a grain of rice
    hạt gạo
    grains of sand
    hạt cát
    Một chút, mảy may
    without a grain of love
    không một mảy may yêu thương
    Thớ (gỗ)
    wood of fine grain
    gỗ thớ mịn
    with the grain
    dọc thớ, thuận theo thớ
    against the grain
    ngang thớ
    Tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
    in grain
    về bản chất; triệt để, hoàn toàn
    a rogue in grain
    một thằng chúa đểu
    man of coarse grain
    người thô lỗ
    Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
    Phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
    ( số nhiều) bã rượu
    to be (go) against the grain
    trái ý muốn
    dyed in grain

    Xem dye

    Ngoại động từ

    Nghiền thành hột nhỏ
    Làm nổi hột (ở bề mặt)
    Sơn già vân (như) vân gỗ, vân đá
    Nhuộm màu bền
    Thuộc thành da sần
    Cạo sạch lông (da để thuộc)

    Nội động từ

    Kết thành hạt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sỏi đá

    Xây dựng

    hướng khe nứt

    Kỹ thuật chung

    cuội
    hướng sợi giấy
    hướng thớ
    kết hạt
    nghiền thành hạt
    làm nổi hạt
    lớp
    hạt
    hạt nhỏ
    hạt tinh thể
    sọc
    vạch
    vân

    Kinh tế

    gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,0648 gam)
    hạt
    hạt ngũ cốc
    thóc lúa
    grain elevator
    vựa thóc lúa
    tinh thể
    fine grain
    tinh thể nhỏ (đường)
    grain growing
    sự lớn lên của tinh thể
    grain setting
    sự lớn lên của các tinh thể
    Tham khảo
    • grain : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Seed, kernel, stone, pip, pit: Grains from each crop arestored ready for sowing.
    Cereal, corn, grist: The grainharvest was sparse this year.
    Particle, bit, fragment, crumb,speck, granule, morsel, mote, molecule, atom, fleck, iota,ounce, scrap, trace, scintilla, hint, suggestion, whit, jot (ortittle), dab, soup‡on, taste, Colloq US and Canadian smidgen orsmidgin: There's not a grain of truth in anything that's beensaid.
    Texture, pattern, fibre, weave, nap: Use a differentkind of saw for cutting across the grain.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A fruit or seed of a cereal.
    A (collect.)wheat or any allied grass used as food, corn. b (collect.)their fruit. c any particular species of corn.
    A a smallhard particle of salt, sand, etc. b a discrete particle orcrystal, usu. small, in a rock or metal. c a piece of solidpropellant for use in a rocket engine.
    The smallest unit ofweight in the troy system (equivalent to 1/480 of an ounce), andin the avoirdupois system (equivalent to 1/437.5 of an ounce).5 the smallest possible quantity (not a grain of truth in it).6 a roughness of surface. b Photog. a granular appearance on aphotograph or negative.
    The texture of skin, wood, stone,etc.; the arrangement and size of constituent particles.
    A apattern of lines of fibre in wood or paper. b lamination orplanes of cleavage in stone, coal, etc.
    Nature, temper,tendency.
    A hist. kermes or cochineal, or dye made fromeither of these. b poet. dye; colour.
    V.
    Tr. paint inimitation of the grain of wood or marble.
    Tr. give a granularsurface to.
    Tr. dye in grain.
    Tr. & intr. form intograins.
    Tr. remove hair from (hides).
    Grained adj. (also in comb.). grainer n. grainless adj. [MEf. OF f. L granum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X