• Revision as of 03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /grip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rãnh nhỏ, mương nhỏ
    Sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
    to keep a tight grip on one's horse
    kẹp chặt lấy mình ngựa
    in the grip of the landlords
    trong vòng kìm kẹp của bọn địa chủ
    in the grip of poverty
    trong sự o ép của cảnh nghèo
    Sự thu hút, sự lôi cuốn
    to lose one's grip on one's audience
    không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
    Sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu
    to have a good grip of a problem
    nắm vững vấn đề
    to have a good grip of the situation
    am hiểu tình hình
    Tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
    Báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
    Kìm, kẹp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như gripsack
    to be at grips
    giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)
    to come to grips
    đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)
    to take a grip on oneself
    giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình

    Ngoại động từ

    Nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
    to grip something in a vice
    kẹp chặt vật gì vào êtô
    Thu hút (sự chú ý)
    the speaker gripped the attention of his audience
    diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
    Nắm vững (kiến thức...)

    Nội động từ

    Kẹp chặt; ăn (phanh)
    the brakes did not grip
    phanh không ăn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bấu chặt
    dụng cụ ôm

    Giao thông & vận tải

    bám đất (neo)
    bám đáy

    Ô tô

    độ bám đường

    Giải thích VN: Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.

    Xây dựng

    bề dày kẹp
    cái gắp
    hàm êtô

    Kỹ thuật chung

    báng
    belt grip
    sự bám của băng chuyền
    grip blasting
    làm sạch bằng phun cát
    cái kẹp
    cái kìm
    cần gạt
    chuôi
    nắm chặt
    diamond held with firm grip
    kim cương nạm chặt
    grip strength
    sức nắm chặt
    kẹp
    đòn
    dụng cụ kẹp
    rifle grip
    dụng cụ kẹp có rãnh
    lấy
    giữ
    sự bắt chặt
    sự cặp
    sự gắp
    sự kẹp chặt
    sự nắm chặt
    tay hãm
    tay nắm
    tay gạt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Hold, grasp, clutch, handgrip, clasp, hand-clasp: Losinghis grip on the rope, he plummeted into the abyss.
    Control,command, hold, mastery; authority, influence, power, rule,domination, sovereignty, tenure, dominion, suzerainty, custody:Peter is losing his grip on reality. The dictator kept a tightgrip on the people right up to his death. 3 grasp,understanding, apprehension, comprehension, sense, sensitivity,feel, feeling, awareness, perception, view, Slang US handle:Skerry is having trouble getting a grip on what you plan to do.4 handgrip, valise, (travelling or overnight) bag, case,satchel, suitcase, Brit holdall, US and Canadian carry-all: Igot off the plane in New York, but my grip went on to Detroit.5 come or get to grips with. tackle, confront, approach, handle,meet (head on), undertake, grapple or contend with, cope or dealwith, face: We must come to grips with the problem ofCassandra.
    V.
    Grasp, clutch, clasp, hold, seize: He gripped thehandle of the revolver more tightly.
    Engross, engage, hold,fascinate, enthral, entrance, absorb, mesmerize, hypnotize,spellbind, rivet: Just at the gripping climax, the reel brokeand the film stopped.

    Oxford

    V. & n.
    V. (gripped, gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold, esp. by friction.
    Tr. (of a feeling or emotion) deeply affect (a person) (wasgripped by fear).
    Tr. compel the attention or interest of (agripping story).
    N.
    A a firm hold; a tight grasp or clasp.b a manner of grasping or holding.
    The power of holdingattention.
    A mental or intellectual understanding or mastery.b effective control of a situation or one's behaviour etc.(lose one's grip).
    A a part of a machine that grips or holdssomething. b a part or attachment by which a tool, implement,weapon, etc., is held in the hand.
    = HAIRGRIP.
    Atravelling bag.
    An assistant in a theatre, film studio, etc.8 Austral. sl. a job or occupation.
    Gripper n. grippingly adv. [OEgripe, gripa handful (as GRIPE)]

    Tham khảo chung

    • grip : National Weather Service
    • grip : Corporateinformation
    • grip : Chlorine Online
    • grip : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X