-
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Sự chấp (chơi cò, thể thao...)
- to give odds
- chấp
- to take odds
- nhận sự chấp
- against(all) the odds
- chống đối mạnh mẽ
- be at odds(with sb)(over/on sth)
- xung đột
- even chances/odds/money
- ( even)
- give/receive odds
- chấp
- have the cards/odds stacked against one
- ( stack)
- it makes no odds
- không ảnh hưởng, không quan trọng
- lay (sb) odds (of)
- đề ra tỉ lệ đánh cuộc
- odds and ends, odds and sods
- những mẫu thừa, lặt vặt
- over the odds
- cần thiết, nhiều hơn mong đợi
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Difference, inequality, disparity, unevenness, discrepancy,dissimilarity, distinction: It makes no odds who you are, youmay not go in there.
At odds. at variance, at loggerheads, atdaggers drawn, at sixes and sevens, at cross purposes, at eachother's throats, in disagreement, in opposition, on bad terms,not in keeping, out of line, inharmonious, conflicting,clashing, disagreeing, differing: Teenagers have been at oddswith their parents since time immemorial.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ