-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , appropriate , apt , aristocratic , artistic , august , chic , choice , classic , clever , comely , courtly , cultivated , cultured , dainty , delicate , dignified , effective , exquisite , fancy , fashionable , fine , genteel , graceful , grand , handsome , ingenious , luxurious , majestic , modish , neat , nice , noble , opulent , ornamented , ornate , ostentatious , overdone , polished , rare , recherch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ