• Revision as of 17:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'pri:disesə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
    my predecessor
    người tiền nhiệm của tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
    Việc làm trước
    Bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biến cố xảy ra trước (ở mạng ngữ nghĩa)
    phần tử trước

    Kỹ thuật chung

    người đi trước

    Kinh tế

    người tiền nhiệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X