• Revision as of 08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi nhọn, đầu nhọn
    Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
    (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
    (như) gad-fly
    Sự đi lang thang
    to be on (upon) the gad
    đi lang thang

    Nội động từ ( ( .to .gad .about, .abroad, .out))

    Đi lang thang
    Mọc lan ra um tùm (cây)

    Thán từ

    Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá đầu nhọn

    Kỹ thuật chung

    cái đục đá
    đầu nhọn
    mũi nhọn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X