• /´baiəst/

    Toán & tin

    chệch
    biased estimator
    ước lượng chệch
    biased exponent
    số mũ chệch
    biased sampling
    sự lấy mẫu chệch

    Kỹ thuật chung

    không đối xứng
    biased coin
    đồng tiền không đối xứng
    được định thiên
    chuyên chế
    he is without bias
    ông ấy không chuyên chế(nghĩa là ông ấy là người dân chủ)
    thiên áp
    self-biased tube
    đèn tự thiên áp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X