• /brauz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành non, chồi non
    Sự gặm (cành non, chồi non)

    Ngoại động từ

    Cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

    Nội động từ

    Gặm (cành non, chồi non)
    (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    duyệt

    Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

    browse by page
    duyệt theo đề mục
    browse display
    duyệt theo trang
    browse mode
    thành phần duyệt qua
    duyệt qua

    Giải thích VN: Dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một tài liệu. Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, duyệt qua là thao tác dùng hộp hội thoại hoặc hộp danh sách để tìm một bản ghi dữ liệu.

    browse mode
    thành phần duyệt qua

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    đọc lướt
    quét
    truy tìm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X