-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- computed , reckoned , determined , figured , estimated , tallied , planned , intended , designed , premeditated , deliberate , considered , studied , studious , intentional , artful , careful , cautious , computing , contriving , crafty , cunning , safe , scheming , sly , wily
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ