• /di´mentid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên
    to be demented; to become demented
    điên, mất trí, loạn trí
    it will drive me demented
    cái đó làm cho tôi phát điên lên


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X