• /di´liriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mê sảng, hôn mê
    Sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa
    a delirious speech
    bài diễn văn nói lung tung
    Cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng
    to be delirious with delight
    sướng điên lên, sướng cuồng lên

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mê sảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X