• /i'diʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại sách in ra, loại sách xuất bản
    Phiên bản
    Số bản in ra (báo, sách...)
    Lần in ra, lần xuất bản
    (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao
    she is a livelier edition of her sister
    cô ta giống hệt như cô chị, nhưng hoạt bát hơn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự xuất bản

    Xây dựng

    thảo phẩm
    bulldog edition
    thảo phẩm đại thủ
    first edition
    thảo phẩm thứ nhất

    Điện tử & viễn thông

    sự ấn hành
    sự xuất bản

    Kỹ thuật chung

    ấn bản

    Kinh tế

    số (bản) in ra

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X