• /fe´stu:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tràng hoa, tràng hoa lá
    Đường dây hoa (ở trường, chạm nổi ở đá, gỗ...)

    Ngoại động từ

    Trang trí bằng hoa
    Kết thành tràng hoa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cách trang trí gờ đá hoa

    Giải thích EN: A carved, molded, or painted chain of flowers, fruit, or leaves suspended between two points.

    Giải thích VN: Một một bó, chùm hoa, quả treo lơ lửng giữa hai điểm.

    đường viền hoa
    feston
    festoon lighting
    chiếu sáng feston

    Kinh tế

    dây hoa
    tràng hoa
    trang trí dây hoa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    adorn , deck , drape , garnish , hang , trim , wreath , swag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X