• /pə´ræbə¸lɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) Paraboloit

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    parabôloit
    paraboloid of revolution
    paraboloit tròn xoay
    elliptic paraboloid
    parabôloit liptic
    hyperbolic paraboloid
    parabôloit hipebolic

    Xây dựng

    pa-ra-bo-lo-it

    Cơ - Điện tử

    Parabôloit

    Kỹ thuật chung

    mặt phẳng paraboloid

    Giải thích EN: A reflecting surface that is formed by the revolution of a parabola about its axis of revolution. Giải thích VN: Một mặt phẳng phản chiếu được tạo ra bởi sự xoay vòng của đường parabol xung quanh trục của nó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X