• Hóa học & vật liệu

    thùng chứa chịu áp suất

    Xây dựng

    bình chịu áp

    Điện lạnh

    bình (chứa) áp suất cao
    bình áp suất cao
    bình chịu áp (suất)

    Kỹ thuật chung

    bể áp lực
    bình có áp suất cao
    bình áp lực
    bình áp suất
    air/water pressure vessel
    bình áp suất không khí/nước
    pressure vessel construction
    sự chế tạo bình áp suất
    bình cao áp
    bình chịu áp suất
    bình chứa chịu áp suất

    Giải thích EN: A container for fluids, often of steel or aluminum, that can withstand pressures above or below atmospheric pressures. Giải thích VN: Là một vật dùng để đựng chất lỏng, thường được làm bằng thép hoặc nhôm, có thể chịu được các áp suất cao hơn hoặc thấp hơn áp suất không khí.

    lò phản ứng
    nồi áp suất
    nồi hấp

    Y học

    bình áp suất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X