• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:05, ngày 21 tháng 6 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    ====='''<font color="red">/ə'brest/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/ə'brest/</font>'''=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===

    Hiện nay

    /ə'brest/

    Thông dụng

    Phó từ

    Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
    to walk abreast
    đi sóng hàng với nhau
    abreast the times
    theo kịp thời đại
    to keep abreast of (with)

    Xem keep

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sát ngang nhau
    sóng hàng
    thẳng trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X