-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Acceptable tại CĐ Kinhteđóng góp từ Acceptable tại CĐ Kythuat)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ək´septəbl</font>'''/==========/'''<font color="red">ək´septəbl</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: =====Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng==========Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========chấp nhận được==========chấp nhận được=====::[[acceptable]] [[quality]] [[range]]::[[acceptable]] [[quality]] [[range]]Dòng 21: Dòng 20: ::[[minimum]] [[acceptable]] [[receive]] [[level]]::[[minimum]] [[acceptable]] [[receive]] [[level]]::mức nhận tối thiểu chấp nhận được::mức nhận tối thiểu chấp nhận được- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhận được==========nhận được=====::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)::[[acceptable]] [[daily]] [[intake]] (ADI)Dòng 43: Dòng 41: ::không thể chấp nhận được::không thể chấp nhận được=====thừa nhận được==========thừa nhận được=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=acceptable acceptable] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=acceptable acceptable] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chấp nhận==========chấp nhận=====::[[absolute]] [[acceptable]]::[[absolute]] [[acceptable]]Dòng 68: Dòng 62: ::điều kiện chấp nhận được::điều kiện chấp nhận được=====hối phiếu đã được chấp nhận==========hối phiếu đã được chấp nhận=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceptable acceptable] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acceptable acceptable] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Satisfactory, adequate, tolerable, all right,sufficient, admissible, passable, Colloq OK, okay: The breadand meat were acceptable, but the beer was awful.==========Satisfactory, adequate, tolerable, all right,sufficient, admissible, passable, Colloq OK, okay: The breadand meat were acceptable, but the beer was awful.==========Agreeable,pleasing, welcome, satisfying, delightful, pleasant, pleasing:Most people find her compliments quite acceptable.==========Agreeable,pleasing, welcome, satisfying, delightful, pleasant, pleasing:Most people find her compliments quite acceptable.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====A worthy of being accepted. b pleasing, welcome.==========A worthy of being accepted. b pleasing, welcome.=====17:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận được
- acceptable daily intake (ADI)
- liều lượng hấp thụ hàng ngày chấp nhận được
- acceptable distortion
- sự méo chống nhận được
- acceptable noise level
- mức độ ồn chấp nhận được
- acceptable quality level
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality level (AQL)
- mức chất lượng chấp nhận được
- acceptable quality range
- miền chất lượng chấp nhận được
- Acceptable Use Policy (AUP)
- chính sách sử dụng chấp nhận được
- minimum acceptable receive level
- mức nhận tối thiểu chấp nhận được
- Not Acceptable (N/A)
- không thể chấp nhận được
Kinh tế
chấp nhận
- absolute acceptable
- chấp nhận tuyệt đối
- acceptable (levelof) audit risk
- rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
- acceptable costs
- phí tổn có thể chấp nhận
- acceptable currency
- đồng tiền có thể chấp nhận
- acceptable difference
- phạm vi sai biệt có thể chấp nhận
- acceptable offer
- giá báo chấp nhận được
- acceptable price
- giá có thể chấp nhận
- acceptable terms
- điều kiện chấp nhận được
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ