-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
Dòng 8: Dòng 8: =====(kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp==========(kỹ thuật) dây chuyền lắp ráp=====- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường lắp ráp==========đường lắp ráp======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========dây chuyền lắp ráp==========dây chuyền lắp ráp=====::assembly-line [[balancing]]::assembly-line [[balancing]]Dòng 29: Dòng 27: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assembly%20line assembly line] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assembly%20line assembly line] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Dây truyền lắp ráp=====- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ == Kinh tế =======dây chuyền lắp ráp==========dây chuyền lắp ráp=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]12:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
dây chuyền lắp ráp
- assembly-line balancing
- sự cân bằng dây chuyền lắp ráp
- progressive assembly line
- dây chuyền lắp ráp liên tục
đường tập hợp / đường lắp ráp
Giải thích EN: A production process in which the production stages are arranged in sequential order, with unfinished items moving "along the line" through each production stage.
Giải thích VN: Một quá trình sản xuất trong đó các công đoạn sản xuất được sắp xếp theo trật tự liên tiếp nhau, với các sản phẩm chưa hoàn thành di chuyển "dọc theo đường thẳng" qua mỗi giai đoạn.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ