• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu)
    Dòng 38: Dòng 38:
    ::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]
    ::[[that]] [[horse]] [[is]] [[not]] [[lame]], [[but]] [[balled]]
    ::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
    ::con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được
    -
    ::[[to]] [[ball]] [[up]]
     
    -
    ::bối rối, lúng túng
     
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    04:48, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Buổi khiêu vũ
    to give a ball
    mở một buổi khiêu vũ
    to open the ball
    khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc
    Quả cầu, hình cầu
    Quả bóng, quả banh
    Đạn
    Cuộn, búi (len, chỉ...)
    Viên (thuốc thú y...)
    (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý
    (thông tục) ( số nhiều) tinh hoàn

    Động từ

    Cuộn lại (len, chỉ...)
    Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu
    that horse is not lame, but balled
    con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    viên (chất dẻo)

    Nguồn khác

    • ball : Chlorine Online

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    bi (ở máy ảnh)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    banh
    golf ball printer
    máy in banh golf
    track ball
    bánh dò

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bóng, cầu, hòn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bi
    bi khuấy
    puddle ball
    bi khuấy luyện
    puddled ball
    bi khuấy luyện
    bi khuấy luyện
    hình cầu
    ball attachment
    đầu đo hình cầu
    ball cutter
    dao phay (hình) cầu
    ball float
    phao hình cầu
    ball joint
    khớp hình cầu
    ball joint
    mối nối hình cầu
    ball lubricator
    vịt dầu hình cầu
    ball mill
    máy xay hình cầu
    ball myoma
    u cơ hình cầu
    ball socket
    ổ chặn đứng hình cầu
    three-way ball valve
    van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
    khớp nối cầu
    ball and socket coupling
    khớp nối cầu của chìa khóa ống
    ball and socket joint
    khớp nối cầu có đế lõm
    gearshift-ball and socket type
    khớp nối cầu sang số
    đạn
    phôi lớn
    phôi ống
    quả bóng
    quả cầu
    quả cầu nhỏ
    sắt hạt
    vê viên
    viên
    Bucky ball
    viên Bucky
    tan ball
    viên thuộc da
    tar ball
    viên nhựa đường
    viên bi

    Nguồn khác

    • ball : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộn lại đóng thành viên
    quả cầu
    viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X