• (Khác biệt giữa các bản)
    (phong vũ biểu)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bəˈrɒmɪtər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:50, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /bəˈrɒmɪtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) phong vũ biểu, dụng cụ đo khí áp

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    khí (quyển) áp kế
    aneroid barometer
    khí (quyển) áp kế hộp
    Fortin barometer
    khí (quyển) áp kế Fortin
    siphon barometer
    khí quyển áp kế xi phông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đo khí áp
    khí áp kế
    phong vũ biểu

    Giải thích EN: An instrument for measuring atmospheric pressure; used in determining height above sea level and predicting changes in the weather.

    Giải thích VN: Thiết bị đo áp suất khí quyển, dùng để đo độ cao trên mực nước biển và dự báo sự thay đổi của thời tiết.

    aneroid barometer
    phong vũ biểu kim loại
    cup barometer
    phong vũ biểu dạng cốc
    Fortin barometer
    phong vũ biểu Fortin
    normal barometer
    phong vũ biểu tiêu chuẩn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phong vũ biểu thị trường

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An instrument measuring atmospheric pressure, esp. inforecasting the weather and determining altitude.
    Anythingwhich reflects changes in circumstances, opinions, etc.
    Barometric adj. barometrical adj. barometry n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X