-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thốt ra, nói lộ ra===== =====Don't breathe a word of this===== =====Đừng nói lộ ra...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 61: Dòng 61: ::[[not]] [[to]] [[breathe]] [[a]] [[word]] [[about]] [[sth]]::[[not]] [[to]] [[breathe]] [[a]] [[word]] [[about]] [[sth]]::không hé môi về điều gì::không hé môi về điều gì+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[breathed]]+ * Ving:[[breathing]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==17:23, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Biểu lộ, toát ra, tỏ ra
- to breathe innocence
- tỏ ra ngây thơ
- to breathe simplicity
- biểu lộ sự giản dị
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ