-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nung thành vôi===== =====Sự đốt thành tro===== =====Sự nung khô===== == Từ điển H...)
So với sau →12:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
nung khô
Giải thích EN: The heating of a solid to a high temperature, below its melting point, to create a condition of thermal decomposition or a phase transition other than melting or fusing.
Giải thích VN: Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao, dưói nhiệt độ nóng chảy, nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng nhiệt.
Tham khảo chung
- calcination : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ