-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nung thành vôi===== =====Sự đốt thành tro===== =====Sự nung khô===== == Từ điển H...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,kælsi'nei∫n</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 22:39, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
nung khô
Giải thích EN: The heating of a solid to a high temperature, below its melting point, to create a condition of thermal decomposition or a phase transition other than melting or fusing.
Giải thích VN: Đốt một chất rắn ở nhiệt độ cao, dưói nhiệt độ nóng chảy, nhằm tạo ra một điều kiện của phân hủy bằng nhiệt.
Tham khảo chung
- calcination : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ