-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 66: Dòng 66: =====Vét hàng (để đầu cơ)==========Vét hàng (để đầu cơ)=====+ ===Hình Thái từ===+ *số nhiều : [[corners]]== Xây dựng==== Xây dựng==02:41, ngày 28 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) quả phạt gốc
Xem drive
- to have a corner in somebody's heart
- được ai yêu mến
- to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody
- dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
- a hot (warm) corner
- (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
- to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye
- liếc ai, nhìn trộm ai
- a tight corner
- nơi nguy hiểm
Oxford
N. & v.
The action or result ofbuying or controlling the whole available stock of a commodity,thereby dominating the market.
Boxing & Wrestling a an angleof the ring, esp. one where a contestant rests between rounds.b a contestant's supporters offering assistance at the cornerbetween rounds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ