• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Góc (tường, nhà, phố...)===== ::the corner of the street ::góc phố ::to ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 66: Dòng 66:
    =====Vét hàng (để đầu cơ)=====
    =====Vét hàng (để đầu cơ)=====
     +
    ===Hình Thái từ===
     +
    *số nhiều : [[corners]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    02:41, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Góc (tường, nhà, phố...)
    the corner of the street
    góc phố
    to put a child in the corner
    bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
    Nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
    done in a corner
    làm giấu giếm, làm lén lút
    Nơi, phương
    from all the corners of the world
    từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương trời
    the four corners of the earth
    khắp bốn phương trời
    (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
    to make a big corner in wheat
    làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
    (thể dục,thể thao) quả phạt gốc
    to cut off a corner
    đi tắt
    to drive somebody into a corner

    Xem drive

    to have a corner in somebody's heart
    được ai yêu mến
    to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody
    dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
    a hot (warm) corner
    (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
    to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye
    liếc ai, nhìn trộm ai
    a tight corner
    nơi nguy hiểm
    Hoàn cảnh khó khăn
    to turn the corner
    rẽ, ngoặt
    (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn

    Ngoại động từ

    Đặt thành góc, làm thành góc
    Để vào góc
    Dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
    Mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
    to corner the market
    mua vét hết hàng ở thị trường

    Nội động từ

    Vét hàng (để đầu cơ)

    Hình Thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bay đơn nguyên góc
    góc phố
    góc tường
    corner basin
    chậu rửa góc tường
    corner stone
    đá ở góc tường
    recessed corner
    góc tường trong phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ ngoặt
    điểm góc
    corner condition
    điều kiện tại điểm góc
    corner condition
    điều kiện tại điểm gốc
    method of corner points
    phương pháp điểm gốc
    đỉnh
    đường viền
    lượn góc
    corner cutter
    dao phay lượn góc
    gờ
    góc đỉnh
    góc
    vát góc

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A place where converging sides or edges meet.2 a projecting angle, esp. where two streets meet.
    Theinternal space or recess formed by the meeting of two sides,esp. of a room.
    A difficult position, esp. one from whichthere is no escape (driven into a corner).
    A secluded orremote place.
    A region or quarter, esp. a remote one (fromthe four corners of the earth).
    The action or result ofbuying or controlling the whole available stock of a commodity,thereby dominating the market.
    Boxing & Wrestling a an angleof the ring, esp. one where a contestant rests between rounds.b a contestant's supporters offering assistance at the cornerbetween rounds.
    Football & Hockey a free kick or hit from acorner of the pitch after the ball has been kicked over thegoal-line by a defending player.
    A triangular cut of gammonor ham.
    V.
    Tr. force (a person or animal) into a difficultor inescapable position.
    Tr. a establish a corner in (acommodity). b dominate (dealers or the market) in this way.
    Intr. (esp. of or in a vehicle) go round a corner.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X