-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Rộng lớn, khổng lồ==========Rộng lớn, khổng lồ=====- Có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà+ =====Có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catholic , cosmogonal , cosmogonic , cosmopolitan , ecumenical , empyrean , global , grandiose , huge , immense , infinite , measureless , planetary , vast , worldwide , pandemic , limitless , universal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ