• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:55, ngày 27 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 8: Dòng 6:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====Đông lại, đông cục, dón lại=====
    +
    =====Đông lại, đông cục, vón lại=====
    ::[[milk]] [[curdles]]
    ::[[milk]] [[curdles]]
    ::sữa đóng cục
    ::sữa đóng cục
    ::[[blood]] [[curdles]]
    ::[[blood]] [[curdles]]
    ::máu đông lại
    ::máu đông lại
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đông lại, đông cục, vón lại
    milk curdles
    sữa đóng cục
    blood curdles
    máu đông lại

    Ngoại động từ

    Làm đông lại, làm đông cục ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    the sight curdled his blood
    cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

    Hóa học & vật liệu

    đóng cục

    Kỹ thuật chung

    đông đặc lại

    Kinh tế

    đông tụ
    vón cục

    Xây dựng

    vón cục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X