-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'deidou</font>'''/==========/'''<font color="red">'deidou</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: *Ving: [[dadoing]]*Ving: [[dadoing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========dải ốp chân cột, tường==========dải ốp chân cột, tường=====Dòng 36: Dòng 32: ''Giải thích VN'': Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.''Giải thích VN'': Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.- =====tâm bệ=====+ =====tâm bệ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bệ tường=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- =====bệ tường=====+ =====N.=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====(pl. -os) 1 the lower part of the wall of a room whenvisually distinct from the upper part.==========(pl. -os) 1 the lower part of the wall of a room whenvisually distinct from the upper part.=====17:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
dải ốp chân cột, tường
Giải thích EN: The ornaments on such paneling.
Giải thích VN: Một dải trang trí ở phần dưới, mặt bên trong của một bức tường.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ