• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tiếng lóng)
    Hiện nay (17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">dæηk</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dæηk</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::[[dank]] [[weather]]
    ::[[dank]] [[weather]]
    ::tiết trời ẩm ướt
    ::tiết trời ẩm ướt
    -
    ==Tiếng lóng==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    ===Tiếng lóng===
    *'''Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng. '''
    *'''Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng. '''
    *'''''Example:''' damn...that new girl suzy is dank ''
    *'''''Example:''' damn...that new girl suzy is dank ''
    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!
    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====adjective=====
    -
    ===Adj.===
    +
    :[[chilly]] , [[close]] , [[damp]] , [[dewy]] , [[dripping]] , [[humid]] , [[moist]] , [[muggy]] , [[slimy]] , [[soggy]] , [[steamy]] , [[sticky]] , [[wet]] , [[wettish]] , [[clammy]] , [[cold]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Disagreeably damp and cold.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[dry]] , [[parched]]
    -
    =====Dankly adv. dankness n.[ME prob. f. Scand.: cf. Sw. dank marshy spot]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tiếng lóng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dank dank] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dank dank] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dank dank] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    [[Category:Tiếng lóng]]
    +

    Hiện nay

    /dæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
    dank air
    không khí ẩm ướt khó chịu
    dank weather
    tiết trời ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Tiếng lóng

    • Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng.
    • Example: damn...that new girl suzy is dank

    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    chilly , close , damp , dewy , dripping , humid , moist , muggy , slimy , soggy , steamy , sticky , wet , wettish , clammy , cold

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry , parched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X