• Revision as of 17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /dæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
    dank air
    không khí ẩm ướt khó chịu
    dank weather
    tiết trời ẩm ướt

    Chuyên ngành

    Tiếng lóng

    • Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng.
    • Example: damn...that new girl suzy is dank

    Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    chilly , close , damp , dewy , dripping , humid , moist , muggy , slimy , soggy , steamy , sticky , wet , wettish , clammy , cold

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dry , parched

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X