• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù===== =====Xe ngựa chở khách===== === Nguồn khác === *[http://www.corpor...)
    Hiện nay (13:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dilidʒəns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diligence diligence] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diligence diligence] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cần cù=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====due diligence: khảo sát tính khả thi (tiền khả thi)=====
    -
    =====chu tất=====
    +
    =====cần cù=====
    -
    =====sự cẩn trọng=====
    +
    =====chu tất=====
    -
    =====sự chu tất=====
    +
    =====sự cẩn trọng=====
     +
     
     +
    =====sự chu tất=====
    =====sự siêng năng=====
    =====sự siêng năng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[activity]] , [[alertness]] , [[application]] , [[assiduity]] , [[assiduousness]] , [[attention]] , [[attentiveness]] , [[briskness]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[constancy]] , [[earnestness]] , [[exertion]] , [[heed]] , [[heedfulness]] , [[industry]] , [[intensity]] , [[intent]] , [[intentness]] , [[keenness]] , [[laboriousness]] , [[pertinacity]] , [[quickness]] , [[sedulousness]] , [[vigor]] , [[industriousness]] , [[dedication]] , [[effort]] , [[perseverance]] , [[sedulity]] , [[stagecoach ]](france) , [[zeal]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inactivity]] , [[indifference]] , [[laziness]] , [[lethargy]] , [[neglect]]

    Hiện nay

    /´dilidʒəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
    Xe ngựa chở khách

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    due diligence: khảo sát tính khả thi (tiền khả thi)
    cần cù
    chu tất
    sự cẩn trọng
    sự chu tất
    sự siêng năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X