• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ::[[a]] [[fascinating]] [[beauty]]
    ::[[a]] [[fascinating]] [[beauty]]
    ::một sắc đẹp quyến rũ
    ::một sắc đẹp quyến rũ
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[alluring]] , [[appealing]] , [[attractive]] , [[bewitching]] , [[captivating]] , [[charming]] , [[compelling]] , [[delectable]] , [[delightful]] , [[enchanting]] , [[engaging]] , [[engrossing]] , [[enticing]] , [[glamorous]] , [[gripping]] , [[intriguing]] , [[irresistible]] , [[ravishing]] , [[riveting]] , [[seducing]] , [[seductive]] , [[siren]] , [[fetching]] , [[lovely]] , [[prepossessing]] , [[pretty]] , [[sweet]] , [[taking]] , [[tempting]] , [[winning]] , [[winsome]] , [[astonishing]] , [[circean]] , [[enthralling]] , [[entrancing]] , [[eye-popping]] , [[mesmeric]] , [[sirenic]] , [[spectacular]] , [[witching]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[boring]] , [[repulsive]] , [[uninteresting]]

    11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'fæsineitiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ
    Hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
    a fascinating beauty
    một sắc đẹp quyến rũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X