• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cha, bố===== =====(nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra===== ::the...)
    Hiện nay (11:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    ::[[Father]] [[Time]]
    ::[[Father]] [[Time]]
    ::Thần thời gian
    ::Thần thời gian
    -
    ::[[the]] [[child]] [[is]] [[father]] [[of]] [[the]] [[man]]
    +
     
     +
    ===Động từ===
     +
     
     +
    =====Sản sinh, là bố của=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[the]] [[child]] [[is]] [[father]] [[of]] [[the]] [[man]]=====
    ::kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
    ::kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
    -
    ::[[from]] [[father]] [[to]] [[son]]
    +
    =====[[from]] [[father]] [[to]] [[son]]=====
    ::cha truyền con nối
    ::cha truyền con nối
    -
    ::[[like]] [[father]], [[like]] [[son]]
    +
    =====[[like]] [[father]], [[like]] [[son]]=====
    ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
    ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
    -
    ::[[old]] [[enough]] [[to]] [[be]] [[someone's]] [[father]] ([[mother]])
    +
    =====[[old]] [[enough]] [[to]] [[be]] [[someone's]] [[father]] ([[mother]])=====
    ::đáng tuổi cha mẹ của ai
    ::đáng tuổi cha mẹ của ai
    -
    ===Động từ===
    +
    =====[[to]] [[father]] [[sth]] [[on]] [[sb]]=====
    -
     
    +
    -
    =====Sản sinh, là bố của=====
    +
    -
    ::[[to]] [[father]] [[sth]] [[on]] [[sb]]
    +
    ::ghi tên ai là tác giả của cái gì
    ::ghi tên ai là tác giả của cái gì
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Sire, paterfamilias, Colloq dad, daddy, pa, papa, pop, oldman, old boy, Brit governor, pater: His father is a chemist.=====
     
    - 
    -
    =====Forebear, ancestor, forefather, progenitor, primogenitor: Thefather of the dynasty fought at Hastings.=====
     
    - 
    -
    =====Creator, founder,originator, inventor, author, architect, framer, initiator: Heregards Lavoisier as the father of modern chemistry.=====
     
    - 
    -
    =====Priest,confessor, cur‚, abb‚, minister, pastor, shepherd, parson,clergyman, chaplain, Colloq padre, Military slang sky pilot: Weshould see the Father about the funeral service.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Sire, beget, get, engender, procreate, generate: He hadfathered more than forty children in his harem.=====
     
    - 
    -
    =====Originate,establish, found, invent, author, frame, initiate, institute,create: Galileo fathered modern astronomy by inventing thetelescope.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A a man in relation to a child or children bornfrom his fertilization of an ovum. b (in full adoptive father)a man who has continuous care of a child, esp. by adoption.=====
     
    - 
    -
    =====Any male animal in relation to its offspring.=====
     
    - 
    -
    =====(usu. in pl.) aprogenitor or forefather.=====
     
    - 
    -
    =====An originator, designer, or earlyleader.=====
     
    - 
    -
    =====A person who deserves special respect (the father ofhis country).=====
     
    - 
    -
    =====(Fathers or Fathers of the Church) earlyChristian theologians whose writings are regarded as especiallyauthoritative.=====
     
    - 
    -
    =====(also Father) a (often as a title or form ofaddress) a priest, esp. of a religious order. b a religiousleader.=====
     
    - 
    -
    =====(the Father) (in Christian belief) the first personof the Trinity.=====
     
    - 
    -
    =====(Father) a venerable person, esp. as a titlein personifications (Father Time).=====
     
    - 
    -
    =====The oldest member ordoyen (Father of the House).=====
     
    - 
    -
    =====(usu. in pl.) the leading menor elders in a city or State (city fathers).=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Beget;be the father of.=====
     
    - 
    -
    =====Behave as a father towards.=====
     
    - 
    -
    =====Originate (ascheme etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Appear as or admit that one is the father ororiginator of.=====
     
    - 
    -
    =====(foll. by on) assign the paternity of (achild, book) to a person.=====
     
    - 
    -
    =====Fatherhood n. fatherless adj. fatherlessness n.fatherlike adj. & adv. fathership n. [OE f‘der with many Gmccognates: rel. to L pater, Gk pater]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=father father] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=father father] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[ancestor]] , [[begetter]] , [[dad]] , [[daddy]] , [[forebearer]] , [[origin]] , [[pa]] , [[padre]] , [[papa]] , [[parent]] , [[pop ]]* , [[predecessor]] , [[procreator]] , [[progenitor]] , [[sire]] , [[source]] , [[abb]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'fɑ:ðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cha, bố
    (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra
    the wish is father to the thought
    ước vọng sinh ra sự tin tưởng
    Tổ tiên, ông tổ
    father of Vietnamese poetry
    ông tổ của nền thơ ca Việt Nam
    to sleep with one's fathers
    chầu tổ, chết
    Người thầy, người cha
    father of the country
    người cha của đất nước
    Chúa, Thượng đế
    (tôn giáo) cha cố
    the Holy Father
    Đức giáo hoàng
    Người nhiều tuổi nhất, cụ
    Father of the House of Commons
    người nhiều tuổi nhất ở hạ nghị viện Anh
    Father Christmas
    Ông già Noen
    Father Time
    Thần thời gian

    Động từ

    Sản sinh, là bố của

    Cấu trúc từ

    the child is father of the man
    kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
    from father to son
    cha truyền con nối
    like father, like son
    cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
    old enough to be someone's father (mother)
    đáng tuổi cha mẹ của ai
    to father sth on sb
    ghi tên ai là tác giả của cái gì


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X